Có 2 kết quả:
一举两得 yī jǔ liǎng dé ㄧ ㄐㄩˇ ㄌㄧㄤˇ ㄉㄜˊ • 一舉兩得 yī jǔ liǎng dé ㄧ ㄐㄩˇ ㄌㄧㄤˇ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one move, two gains (idiom); two birds with one stone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one move, two gains (idiom); two birds with one stone
Bình luận 0